Có 2 kết quả:

酿酶 niàng méi ㄋㄧㄤˋ ㄇㄟˊ釀酶 niàng méi ㄋㄧㄤˋ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

zymase (enzyme in yeast involved in fermentation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

zymase (enzyme in yeast involved in fermentation)

Bình luận 0